Led Bulb tròn 3W
Màu sắc |
Loại 3000K: ánh sáng vàng |
---|---|
Quy cách đóng gói |
01 SP/hộp đơn; 100 SP/1 kiện |
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 8782 (IEC 62560); |
Bảo hành |
24 tháng kể từ ngày xuất bán |
Màu sắc |
Loại 3000K: ánh sáng vàng |
---|---|
Quy cách đóng gói |
01 SP/hộp đơn; 100 SP/1 kiện |
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 8782 (IEC 62560); |
Bảo hành |
24 tháng kể từ ngày xuất bán |
· Kiểu dáng tròn A; sử dụng cho chiếu sáng trong nhà, ngoài trời.
. Góc chiếu sáng rộng 270 độ; độ sáng ổn định ở dải điện áp AC (170 ÷ 250) V.
. Sử dụng chip led cao cấp SANAN đứng TOP 10 trên thế giới giúp sản phẩm có hiệu suất phát quang cao và tuổi thọ vượt trội so với các sản phẩm đèn LED buld cùng công suất trên thị trường; tiết kiệm 90% so với đèn sợi đốt và 60% so với đèn Compact.
. Thiết kế thân nhôm, nhựa giúp đèn tản nhiệt tốt hơn, tăng tuổi thọ của đèn. Khả năng chịu va đập và chịu tác động ngoại lực không lo bị nổ, vỡ; tuổi thọ của đèn lên tới 15000 giờ
. Vỏ nhựa kỹ thuật PC chống lão hóa theo thời gian. Không phát ra tia UV, tia cực tím và không chứa thủy ngân gây hại cho người sử dụng.
. Sử dụng vật liệu có thể tái chế, không phát thải chất thải nguy hại.
Thông số kỹ thuật
Công suất | Mã | Nhiệt độ màu (K) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đui đèn |
---|---|---|---|---|---|
3W | BU 01 | 6500 | 270 | 87 | e27 |
3W | BU 08 | 3000 | |||
5W | BU 02 | 6500 | 450 | 85 | |
5W | BU 09 | 3000 | |||
7W | BU 03 | 6500 | 630 | 85 | |
7W | BU 10 | 3000 | |||
9W | BU 04 | 6500 | 810 | 82 | |
9W | BU 11 | 3000 | |||
12W | BU 05 | 6500 | 1080 | 83 | |
12W | BU 12 | 3000 | |||
15W | BU 06 | 6500 | 1350 | 83 | |
15W | BU 13 | 3000 | |||
18W | BU 07 | 6500 | 1700 | 83 | |
18W | BU 14 | 3000 |
· Kiểu dáng tròn A; sử dụng cho chiếu sáng trong nhà, ngoài trời.
. Góc chiếu sáng rộng 270 độ; độ sáng ổn định ở dải điện áp AC (170 ÷ 250) V.
. Sử dụng chip led cao cấp SANAN đứng TOP 10 trên thế giới giúp sản phẩm có hiệu suất phát quang cao và tuổi thọ vượt trội so với các sản phẩm đèn LED buld cùng công suất trên thị trường; tiết kiệm 90% so với đèn sợi đốt và 60% so với đèn Compact.
. Thiết kế thân nhôm, nhựa giúp đèn tản nhiệt tốt hơn, tăng tuổi thọ của đèn. Khả năng chịu va đập và chịu tác động ngoại lực không lo bị nổ, vỡ; tuổi thọ của đèn lên tới 15000 giờ
. Vỏ nhựa kỹ thuật PC chống lão hóa theo thời gian. Không phát ra tia UV, tia cực tím và không chứa thủy ngân gây hại cho người sử dụng.
. Sử dụng vật liệu có thể tái chế, không phát thải chất thải nguy hại.
Thông số kỹ thuật
Công suất | Mã | Nhiệt độ màu (K) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đui đèn |
---|---|---|---|---|---|
3W | BU 01 | 6500 | 270 | 87 | e27 |
3W | BU 08 | 3000 | |||
5W | BU 02 | 6500 | 450 | 85 | |
5W | BU 09 | 3000 | |||
7W | BU 03 | 6500 | 630 | 85 | |
7W | BU 10 | 3000 | |||
9W | BU 04 | 6500 | 810 | 82 | |
9W | BU 11 | 3000 | |||
12W | BU 05 | 6500 | 1080 | 83 | |
12W | BU 12 | 3000 | |||
15W | BU 06 | 6500 | 1350 | 83 | |
15W | BU 13 | 3000 | |||
18W | BU 07 | 6500 | 1700 | 83 | |
18W | BU 14 | 3000 |